Thực phẩm bảo vệ sức khỏe UBB A TO Z
- Bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết.
- Giúp nâng cao sức đề kháng cho cơ thể, tăng cường chuyển hóa thức ăn, hấp thu chất dinh dưỡng, giúp cơ thể khỏe mạnh, phòng ngừa nguy cơ bệnh tật.
- Giúp hỗ trợ sức khỏe cho tim, não và mắt
Tìm đối tác kinh doanh
- Tìm hiểu các loại bệnh phổ biến Tìm hiểu bệnh
- Tìm hiểu thông tin các Hoạt chất thông dụng
Giao hàng toàn quốc: Viettel Post, VNPost, GHN, GHTK
Giao hàng nhanh tại Tp HCM
Đổi trả miễn phí trong vòng 7 ngày
Hotline: 0937581984
Demosana Multivitamin Total Refresh Sanotact GmbH 20 viên - Viên sủi bổ sung vitamin, khoáng chất
Goli Nutrition Women's Complete Multi Gummies 60 viên - Kẹo dẻo vitamin tổng hợp cho phụ nữ
Goli Nutrition Complete Multi Gummies 80 viên - Kẹo dẻo vitamin tổng hợp cho bé
Thành phần UBB A TO Z
Thành phần cho 1 viên (Hàm lượng, % Giá trị)
- Vitamin A (as Vitamin A Acetate and 40% Beta-carotene) 2500 IU 50%
- Vitamin C (as Ascorbic Acid) 60 mg 100%
- Vitamin D (as Cholecalciferol) 500 IU 125%
- Vitamin E (as dl-Alpha Tocopheryl Acetate) 50 IU 167% - Vitamin K (as Phytonadione) 30 mcg 38% - Thiamin (Vitamin B1) (as Thiamin Mononitrate) 1.5 mg 100%
- Riboflavin (Vitamin B2) 1.7 mg 100%
- Niacin (as Niacinamide) 20 mg 100%
- Vitamin B6 (as Pyridoxine Hydrochloride) 3 mg 150%
- Folic Acid 400 mcg 100%
- Vitamin B12 (as Cyanocobalamin) 25 mcg 417%
- Biotin (as d-Biotin) 30 mcg 10%
- Pantothenic Acid (as d-Calcium Pantothenate) 10 mg 100%
- Calcium (as Calcium Carbonate and Dicalcium Phosphate) 220 mg 22%
- Phosphorus (as Dicalcium Phosphate) 20 mg 2%
- Iodine (as Potassium Iodide) 150 mcg 100%
- Magnesium (as Magnesium Oxide) 50 mg 13%
- Zinc (as Zinc Oxide) 11 mg 73%
- Selenium (as Sodium Selenate) 55 mcg 79%
- Copper (as Cupric Oxide) 0.5 mg 25%
- Manganese (as Manganese Sulfate) 2.3 mg 115%
- Chromium (as Chronium Picolinate) 45 mcg 38%
- Molybdenum (as Sodium Molybdate) 45 mcg 60%
- Chloride (as Potassium Chloride) 72 mg 2%
- Potassium (as Potassium Chloride) 80 mg 2%
- Boron (as Boric Acid and Sodium Borate) 150 mcg *
- Nickel (as Nickel Sulfate) 5 mcg *
- Silicon (as Silicon Dioxide) 2 mg *
- Vanadium (as Sodium Metavanadate) 10 mcg *
- Lutein 250 mcg *
- Lycopene 300 mcg *
- Thành phần khác : Vegetable Cellulose Chứa < 2% Crospovidone, FD&C Blue # 2 Lake; FD&C Red # 4 Lake, FD&C Yellow # 6 Lake, Starch, Titanium Dioxide Color, Vegetable Magnesium Stearate. Không vị và chất làm ngọt nhân tạo, không chất bảo quản, không đường, không sữa, không Lactose, không đậu nành, không Gluten, không bột mì, không men, không cá.
Đối tượng sử dụng UBB A TO Z
- Sử dụng cho người trưởng thành.
- Người cao tuổi, người lao động với cường độ cao.
- Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Cách dùng UBB A TO Z
- Người lớn uống mỗi ngày 1 viên sau bữa ăn hoặc theo hướng dẫn của Bác sĩ
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.
**** Một số sản phẩm trên Website không hiển thị giá chúng tôi chỉ chia sẻ thông tin tham khảo, người bệnh không được tự ý sử dụng thuốc, mọi thông tin sử dụng thuốc phải theo chỉ định bác sỹ chuyên môn. Chúng tôi không bán lẻ thuốc trên Online.