Nutricare Colos24h Grow Plus +0 800g - Bổ sung dinh dưỡng cho trẻ nhẹ cân thấp còi
- Tăng cân khoẻ mạnh
- Tăng cường đề kháng và tiêu hoá
- Hỗ trợ phát triển chiều cao
- Hỗ trợ phát triển não bộ
Tìm đối tác kinh doanh
- Tìm hiểu các loại bệnh phổ biến Tìm hiểu bệnh
- Tìm hiểu thông tin các Hoạt chất thông dụng
Giao hàng toàn quốc: Viettel Post, VNPost, GHN, GHTK
Giao hàng nhanh tại Tp HCM
Đổi trả miễn phí trong vòng 7 ngày
Hotline: 0937581984
Thành phần
Năng lượng/Energy | kcal | 493 | 68 | |
2 | Đạm/Protein | g | 11 | 1.52 |
3 | Lysin/Lysine | mg | 866 | 120 |
4 | Leucin/Leucine | mg | 1082 | 149 |
5 | Isoleucin/Isoleucine | mg | 712 | 98.3 |
6 | Valin/Valine | mg | 828 | 114 |
7 | Arginin/Arginine | mg | 311 | 42.9 |
8 | Histidin/Histidine | mg | 249 | 34.3 |
9 | Phenylalanin/Phenylalanine | mg | 398 | 54.9 |
10 | Tyrosin/Tyrosine | mg | 232 | 32.1 |
11 | Threonin/Threonine | mg | 604 | 83.4 |
12 | Methionin/Methionine | mg | 197 | 27.2 |
13 | Tryptophan/Tryptophan | mg | 1212 | 167 |
14 | Cystin/Cystine | mg | 162 | 22.3 |
15 | Axit glutamic/Glutamic acid | mg | 2102 | 290 |
16 | Axit aspartic/Aspartic acid | mg | 923 | 127 |
17 | Glycin/Glycine | mg | 170 | 23.5 |
18 | Alanin/Alanine | mg | 504 | 69.5 |
19 | Prolin/Proline | mg | 746 | 103 |
20 | Serin/Serine | mg | 594 | 82 |
21 | Chất béo/Lipid | g | 22.6 | 3.12 |
22 | ALA (Alpha-linolenic acid) | mg | 341 | 47.1 |
23 | LA (Linoleic acid) | mg | 2234 | 308 |
24 | DHA (Docosahexaenoic acid) | mg | 15 | 2.07 |
25 | ARA (Arachidonic acid) | mg | 15 | 2.07 |
26 | Carbohydrate tổng/Total carbohydrate | g | 61.9 | 8.54 |
27 | Chất xơ hòa tan (FOS/Inulin) Prebiotics (FOS/Inulin) | g | 1 | 0.14 |
28 | Sữa non/Colostrum | mg | 100 | 13.8 |
29 | IgG | mg | 20 | 2.76 |
30 | Inositol | mg | 35.1 | 4.84 |
31 | L-Carnitin/L-Carnitine | mg | 14.4 | 1.99 |
32 | Taurin/Taurine | mg | 28.8 | 3.97 |
33 | Cholin/Choline | mg | 113 | 15.6 |
35 | Vitamin A | IU | 1897 | 262 |
36 | Vitamin D3 | IU | 276 | 38 |
37 | Vitamin E | IU | 13.2 | 1.82 |
38 | Vitamin K1 | µg | 43.4 | 5.99 |
39 | Vitamin C | mg | 96.6 | 13.3 |
40 | Vitamin B1 | µg | 669 | 92.3 |
41 | Vitamin B2 | µg | 730 | 101 |
42 | Niacin | µg | 3881 | 536 |
43 | Axit pantothenic/Pantothenic acid | µg | 3360 | 464 |
44 | Vitamin B6 | µg | 522 | 72 |
45 | Axit folic/Folic acid | µg | 88.6 | 12.2 |
46 | Vitamin B12 | µg | 2.59 | 0.36 |
47 | Biotin | µg | 17.7 | 2.44 |
49 | Natri/Sodium | mg | 154 | 21.3 |
50 | Kali/Potassium | mg | 543 | 74.9 |
51 | Clo/Chloride | mg | 382 | 52.8 |
52 | Canxi/Calcium | mg | 590 | 81.5 |
53 | Phốt pho/Phosphorus | mg | 371 | 51.2 |
54 | Magiê/Magnesium | mg | 51.8 | 7.14 |
55 | Sắt/Iron | mg | 4.83 | 0.67 |
56 | Kẽm/Zinc | mg | 4.09 | 0.57 |
57 | Mangan/Manganese | µg | 74.4 | 10.3 |
58 | Đồng/Copper | µg | 263 | 36.3 |
59 | I-ốt/Iodine | µg | 92.7 | 12.8 |
60 | Selen/Selenium | µg | 9.52 | 1.31 |
Đối tượng sử dụng
- Dành cho trẻ từ 2 tuổi trở lên, nhẹ cân thấp còi
Hướng dẫn sử dụng
- Đun sôi nước để pha trong 5 phút và để nước nguội (45 – 500C) trước khi pha.
- Cho 180 ml nước ấm vào cốc/bình rồi cho từ từ 4.5 muỗng gạt Nutricare Colos24h Grow Plus 2+ (tương đương 45 g).
- Khuấy đều cho đến khi tan hết được 210 ml Nutricare Colos24h Grow Plus 2+. Thử độ nóng trước khi cho bé dùng.
- Hỗn hợp sau khi pha sử dụng hết trong vòng 1 giờ.
Bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
*** Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
*** Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
*** ( Thực phẩm chức năng ) Thực phẩm bảo vệ sức khỏe giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh, không có tác dụng điều trị và không thể thay thế thuốc chữa bệnh.
**** Một số sản phẩm trên Website không hiển thị giá chúng tôi chỉ chia sẻ thông tin tham khảo, người bệnh không được tự ý sử dụng thuốc, mọi thông tin sử dụng thuốc phải theo chỉ định bác sỹ chuyên môn. Chúng tôi không bán lẻ thuốc trên Online.