K
- Kanamycin
- Ketoprofen
- Kim tiền thảo
- Kẽm Oxid
- Ketorolac
- Khổ hạnh nhân
- Kẽm gluconate
- Kế sữa (Milk Thistle)
- Ketotifen
- Kẽm (Zinc)
- Ketoconaloze
- Ketoconazole
- Kali clorid
- Khiếm thực
- Kim anh
- Kim ngân hoa
- Kha tử
- Khương hoạt
- Kinh giới
- Khổ sâm
- Khôi tía
- Khương hoàng
- Kẽm sulfate
- Keo ong
- Kẽm picolinate
- Kangaroo
- Khổ qua
- Ké đầu ngựa
- Kim anh tử
- Khuynh diệp
- Kaolin
- Kali Iodid
- Kê huyết đằng
- Kiwi
- Khoai nưa
- Kali
- Kẽm oxide
- Kim sa
- Kudzu Root
- Kiyoshihaiyu
- Kojic Acid